Có 2 kết quả:
平議 bình nghị • 評議 bình nghị
Từ điển trích dẫn
1. Thảo luận sự việc một cách công bằng. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thử đại sự, công khanh quần liêu thiện cộng bình nghị” 此大事, 公卿群僚善共平議 (Chung Dao truyện 鍾繇傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Luận sự việc một cách công bằng.
Bình luận 0